Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.Bạn đang xem: 100 rúp nga bằng bao nhiêu tiền việt
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,84900 | 0,99650 | 79,69110 | 1,29914 | 1,44588 | 0,96280 | 19,96040 |
1,17786 | 1 | 1,17390 | 93,87800 | 1,53041 | 1,70328 | 1,13404 | 23,51380 |
1,00340 | 0,85186 | 1 | 79,97100 | 1,30370 | 1,45096 | 0,96595 | 20,03050 |
0,01255 | 0,01065 | 0,01250 | 1 | 0,01630 | 0,01814 | 0,01208 | 0,25047 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Xem thêm: Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành Cs Quận 12, Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. rongmotorbike.com cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
1 RUB | 384,67400 VND |
5 RUB | 1923,37000 VND |
10 RUB | 3846,74000 VND |
20 RUB | 7693,48000 VND |
50 RUB | 19233,70000 VND |
100 RUB | 38467,40000 VND |
250 RUB | 96168,50000 VND |
500 RUB | 192337,00000 VND |
1000 RUB | 384674,00000 VND |
2000 RUB | 769348,00000 VND |
5000 RUB | 1923370,00000 VND |
10000 RUB | 3846740,00000 VND |
1 VND | 0,00260 RUB |
5 VND | 0,01300 RUB |
10 VND | 0,02600 RUB |
20 VND | 0,05199 RUB |
50 VND | 0,12998 RUB |
100 VND | 0,25996 RUB |
250 VND | 0,64990 RUB |
500 VND | 1,29981 RUB |
1000 VND | 2,59961 RUB |
2000 VND | 5,19922 RUB |
5000 VND | 12,99805 RUB |
10000 VND | 25,99610 RUB |
Company and team
rongmotorbike.com is the trading name of rongmotorbike.com, which is authorised by the Financial Conduct Authority under the Electronic Money Regulations 2011, Firm Reference 900507, for the issuing of electronic money.