Thế vận hội ngày hè lần lắp thêm XVII
Thời gian cùng địa điểm
Quốc giaÝ |
Thành phốRoma |
Sân vận độngStadio Olimpico |
Lễ khai mạc25 mon 8 |
Lễ bế mạc11 mon 9 |
Tham dự
Quốc gia83 |
Vận rượu cồn viên5.338(4.727 nam, 611 nữ) |
Sự kiện thể thao150 vào 17 môn |
Đại diện
Tuyên cha khai mạcTổng thống Giovanni Gronchi |
Vận khích lệ tuyên thệAdolfo Consolini |
Ngọn đuốc OlympicGiancarlo Peris |
| 1964 Ý | 15 | 26 | 35 |
Lausanne | Thụy Sĩ | 14 | 21 | 24 |
Detroit | Hoa Kỳ | 6 | 11 | – |
Budapest | Hungary | 8 | 1 | – |
Brussels | Bỉ | 6 | – | – |
Mexico City | Mexico | 6 | – | – |
Tokyo | Nhật Bản | 4 | – | – |
Các môn thi đấu trao huy chương
Điền kinhBóng rổQuyền anhCanoeingXe đạpNhảy cầuCưỡi ngựaĐấu kiếmBóng đáThể dục dụng cụ | | Khúc côn mong trên cỏThể thao phối hợpChèo thuyềnThuyền buồmBắn súngBơiBóng nướcCử tạVật |
Các tổ quốc tham dự
Participating National Olympic Committees
Afghanistan (12) Tây Ấn thuộc Anh (13) Argentina (91) Úc (189) Áo (103) Bahamas (13) Bỉ (101) Bermuda (9) Brasil (72) Bulgaria (98) Miến Điện (10) Canada (85) Ceylon (5) Chile (9) Colombia (16) Cuba (12) Tiệp Khắc (116) Đan Mạch (100) Ethiopia (10) Fiji (2) Phần Lan (117) Pháp (238) Đức (293) Ghana (13) Anh Quốc (253) Hy Lạp (48) Guyana (5) Haiti (1) | | Hồng Kông (4) Hungary (184) Iceland (9) Ấn Độ (45) Indonesia (22) Iran (23) Iraq (21) Ireland (49) Israel (23) Ý (280) (chủ nhà) Nhật Bản (162) Kenya (27) Hàn Quốc (35) Liban (19) Liberia (4) Liechtenstein (5) Luxembourg (52) Malaysia (9) Malta (10) México (69) Monaco (11) Maroc (47) Hà Lan (110) Antille nằm trong Hà Lan (5) New Zealand (37) Nigeria (12) Na Uy (40) Pakistan (44) | | Panama (6) Peru (31) Philippines (40) Ba Lan (185) Bồ Đào Nha (65) Puerto Rico (27) Trung Hoa Dân Quốc (27) Rhodesia (14) România (98) San Marino (9) Singapore (5) Nam Phi (55) Liên Xô (283) Tây Ban Nha (144) Sudan (10) Thụy Điển (134) Thụy Sĩ (149) Thái Lan (20) Tunisia (42) Thổ Nhĩ Kỳ (49) Uganda (10) CH Ả Rập Thống tuyệt nhất (74) Hoa Kỳ (292) Uruguay (34) Venezuela (36) việt nam Cộng Hòa (3) Nam Tư (116) |
Bảng tổng sắp huy chương
1 | Liên Xô (URS) | 43 | 29 | 31 | 103 |
2 | Hoa Kỳ (USA) | 34 | 21 | 16 | 71 |
3 | Ý (ITA) | 13 | 10 | 13 | 36 |
4 | Đức (GER) | 12 | 19 | 11 | 42 |
5 | Úc (AUS) | 8 | 8 | 6 | 22 |
6 | Thổ Nhĩ Kỳ (TUR) | 7 | 2 | 0 | 9 |
7 | Hungary (HUN) | 6 | 8 | 7 | 21 |
8 | Nhật Bản (JPN) | 4 | 7 | 7 | 18 |
9 | Ba Lan (POL) | 4 | 6 | 11 | 21 |
10 | Tiệp Khắc (TCH) | 3 | 2 | 3 | 8 |
Tagged: Giải đấu thể dục thể thao RomaSự kiện thể thao đa môn năm 1960Thể loạiThể thao Ý năm 1960Thế vận hội mùa hè theo nămThế vận hội nghỉ ngơi Ý